🔍 Search: DẠNG NƯỚC
🌟 DẠNG NƯỚC @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
액상
(液狀)
Danh từ
-
1
액체로 되어 있는 상태.
1 DẠNG NƯỚC, DẠNG LỎNG: Trạng thái ở thể lỏng.
-
1
액체로 되어 있는 상태.
🌟 DẠNG NƯỚC @ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
샴푸
(shampoo)
☆☆
Danh từ
-
1.
머리를 감는 데 쓰는 액체 비누.
1. DẦU GỘI ĐẦU: Xà bông dạng nước dùng để gội đầu. -
2.
머리를 감는 일.
2. SỰ GỘI ĐẦU: Việc gội đầu.
-
1.
머리를 감는 데 쓰는 액체 비누.
-
내복약
(內服藥)
Danh từ
-
1.
가루약이나 알약, 물약과 같이 먹는 약.
1. THUỐC UỐNG: Thuốc uống dạng nước, dạng bột, dạng viên.
-
1.
가루약이나 알약, 물약과 같이 먹는 약.